DỰ KIẾN LỊCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2015 - 2016
Thứ hai - 05/10/2015 20:37 LỊCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2015 - 2016
NHÓM TRẺ 24 – 36 THÁNG
LỊCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2015 - 2016
MẪU GIÁO BÉ
LỊCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2015 - 2016
MẪU GIÁO NHỞ
LỊCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2015 - 2016
MẪU GIÁO LỚN
NHÓM TRẺ 24 – 36 THÁNG
Tuần | Từ ngày đến ngày | Chủ đề | Tuần | Từ ngày đến ngày | Chủ đề |
1 | DL: 24/08 - 28/08 ÂL: 11/07 - 15/07 | Ổn định nề nếp, trang trí khai giảng năm học mới | 21 | DL: 11/01 - 15/01 ÂL: 02/12 - 06/12 | Cây - Quả - Rau và những bông hoa đẹp |
2 | DL: 31/08 - 04/09 ÂL: 18/07 - 22/07 | 22 | DL: 18/01 - 22/01 ÂL: 09/12 - 13/12 | ||
3 | DL: 07/09 - 11/09 ÂL: 25/07 -29/07 | 23 | DL: 25/01 - 29/01 ÂL: 16/12 - 20/12 | ||
4 | DL: 14/9 - 18/09 ÂL: 02/08 - 06/08 | Bé và các bạn | 24 | DL: 01/02 - 05/02 ÂL: 23/12 - 27/12 | |
5 | DL: 21/09 - 25/09 ÂL: 09/08 - 13/08 | 25 | DL: 08/02 - 12/02 ÂL: 01/01 - 05/01 | Ngày tết vui vẻ | |
6 | DL: 28/09 - 02/10 ÂL: 16/08 - 20/08 | 26 | DL: 15/02 - 19/02 ÂL: 08/01 - 12/01 | ||
7 | DL: 05/10 - 09/10 ÂL: 23/08 - 27/08 | 27 | DL: 22/02 - 26/02 ÂL: 15/01 - 19/01 | ||
8 | DL: 12/10 - 16/10 ÂL: 30/08 - 04/09 | Đồ dùng - đồ chơi của bé | 28 | DL: 29/02 - 04/03 ÂL: 22/01 - 26/01 | Mẹ và những người thân yêu của bé |
9 | DL: 19/10 - 23/10 ÂL: 07/09 - 11/09 | 29 | DL: 07/03 - 11/03 ÂL: 99/01 - 03/02 | ||
10 | DL: 26/10 - 30/10 ÂL: 14/09 - 18/09 | 30 | DL: 14/03 - 18/03 ÂL: 06/02 - 10/02 | ||
11 | DL: 02/11 - 06/11 ÂL: 21/09 - 25/09 | 31 | DL: 21/03 - 25/03 ÂL: 13/02 - 17/02 | ||
12 | DL: 09/11 - 13/11 ÂL: 28/09 - 02/10 | 32 | DL: 28/03 - 01/04 ÂL: 20/02 - 24/02 | ||
13 | DL: 16/11 - 20/11 ÂL: 05/10 -09/10 | Các bác các cô trong nhà trẻ | 33 | DL: 04/04 - 08/04 ÂL: 27/02 - 02/03 | Bé đi khắp nơi bằng các phương tiện giao thông |
14 | DL: 23/11 - 27/11 ÂL: 12/10 - 16/10 | 34 | DL: 11/04 - 15/04 ÂL: 05/03 - 09/03 | ||
15 | DL: 30/11 - 04/12 ÂL: 19/10 - 23/10 | 35 | DL: 18/04 - 22/04 ÂL: 12/03 - 16/03 | ||
16 | DL: 07/12 - 11/12 ÂL: 26/10 - 01/11 | Những con vật đáng yêu | 36 | DL: 25/04 - 29/04 ÂL: 19/03 - 23/03 | Mùa hè đến rồi |
17 | DL: 14/12 - 18/12 ÂL: 04/11 - 08/11 | 37 | DL: 02/05 - 06/05 ÂL: 26/03 - 30/03 | ||
18 | DL: 21/12 - 25/12 ÂL: 11/11 - 15/11 | 38 | DL: 09/05 - 13/05 ÂL: 03/04 - 07/04 | Bé lên mẫu giáo | |
19 | DL: 28/12 - 01/01 ÂL: 18/11 - 22/11 | 39 | DL: 16/05 - 20/05 ÂL: 10/04 - 14/04 | ||
20 | DL: 04/01 - 08/01 ÂL: 25/11 - 29/11 | 40 | DL: 23/05 - 27/05 ÂL: 17/04 - 12/04 | Tổng kết Năm học |
LỊCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2015 - 2016
MẪU GIÁO BÉ
Tuần | Từ ngày đến ngày | Chủ đề | Tuần | Từ ngày đến ngày | Chủ đề |
1 | DL: 24/08 - 28/08 ÂL: 11/07 - 15/07 | Ổn định nề nếp, trang trí khai giảng năm học mới | 21 | DL: 11/01 - 15/01 ÂL: 02/12 - 06/12 | |
2 | DL: 31/08 - 04/09 ÂL: 18/07 - 22/07 | 22 | DL: 18/01 - 22/01 ÂL: 09/12 - 13/12 | ||
3 | DL: 07/09 - 11/09 ÂL: 25/07 -29/07 | 23 | DL: 25/01 - 29/01 ÂL: 16/12 - 20/12 | Tết và mùa xuân | |
4 | DL: 14/9 - 18/09 ÂL: 02/08 - 06/08 | Mùa thu bé đến trường | 24 | DL: 01/02 - 05/02 ÂL: 23/12 - 27/12 | |
5 | DL: 21/09 - 25/09 ÂL: 09/08 - 13/08 | 25 | DL: 08/02 - 12/02 ÂL: 01/01 - 05/01 | ||
6 | DL: 28/09 - 02/10 ÂL: 16/08 - 20/08 | 26 | DL: 15/02 - 19/02 ÂL: 08/01 - 12/01 | Thế giới thực vật | |
7 | DL: 05/10 - 09/10 ÂL: 23/08 - 27/08 | Bản thân | 27 | DL: 22/02 - 26/02 ÂL: 15/01 - 19/01 | |
8 | DL: 12/10 - 16/10 ÂL: 30/08 - 04/09 | 28 | DL: 29/02 - 04/03 ÂL: 22/01 - 26/01 | ||
9 | DL: 19/10 - 23/10 ÂL: 07/09 - 11/09 | 29 | DL: 07/03 - 11/03 ÂL: 99/01 - 03/02 | ||
10 | DL: 26/10 - 30/10 ÂL: 14/09 - 18/09 | 30 | DL: 14/03 - 18/03 ÂL: 06/02 - 10/02 | PTGT | |
11 | DL: 02/11 - 06/11 ÂL: 21/09 - 25/09 | Gia đình thân yêu của bé | 31 | DL: 21/03 - 25/03 ÂL: 13/02 - 17/02 | |
12 | DL: 09/11 - 13/11 ÂL: 28/09 - 02/10 | 32 | DL: 28/03 - 01/04 ÂL: 20/02 - 24/02 | ||
13 | DL: 16/11 - 20/11 ÂL: 05/10 -09/10 | 33 | DL: 04/04 - 08/04 ÂL: 27/02 - 02/03 | HTTN | |
14 | DL: 23/11 - 27/11 ÂL: 12/10 - 16/10 | 34 | DL: 11/04 - 15/04 ÂL: 05/03 - 09/03 | ||
15 | DL: 30/11 - 04/12 ÂL: 19/10 - 23/10 | Bé biết nhiều nghề | 35 | DL: 18/04 - 22/04 ÂL: 12/03 - 16/03 | |
16 | DL: 07/12 - 11/12 ÂL: 26/10 - 01/11 | 36 | DL: 25/04 - 29/04 ÂL: 19/03 - 23/03 | Quê hương, đất nước, Bác Hồ | |
17 | DL: 14/12 - 18/12 ÂL: 04/11 - 08/11 | 37 | DL: 02/05 - 06/05 ÂL: 26/03 - 30/03 | ||
18 | DL: 21/12 - 25/12 ÂL: 11/11 - 15/11 | 38 | DL: 09/05 - 13/05 ÂL: 03/04 - 07/04 | ||
19 | DL: 28/12 - 01/01 ÂL: 18/11 - 22/11 | Những con vật đáng yêu | 39 | DL: 16/05 - 20/05 ÂL: 10/04 - 14/04 | |
20 | DL: 04/01 - 08/01 ÂL: 25/11 - 29/11 | 40 | DL: 23/05 - 27/05 ÂL: 17/04 - 12/04 | Tổng kết Năm học |
LỊCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2015 - 2016
MẪU GIÁO NHỞ
Tuần | Từ ngày đến ngày | Chủ đề | Tuần | Từ ngày đến ngày | Chủ đề |
1 | DL: 24/08 - 28/08 ÂL: 11/07 - 15/07 | Ổn định nề nếp, trang trí khai giảng năm học mới | 21 | DL: 11/01 - 15/01 ÂL: 02/12 - 06/12 | |
2 | DL: 31/08 - 04/09 ÂL: 18/07 - 22/07 | 22 | DL: 18/01 - 22/01 ÂL: 09/12 - 13/12 | ||
3 | DL: 07/09 - 11/09 ÂL: 25/07 -29/07 | 23 | DL: 25/01 - 29/01 ÂL: 16/12 - 20/12 | Tết và mùa xuân | |
4 | DL: 14/9 - 18/09 ÂL: 02/08 - 06/08 | Mùa thu bé đến trường | 24 | DL: 01/02 - 05/02 ÂL: 23/12 - 27/12 | |
5 | DL: 21/09 - 25/09 ÂL: 09/08 - 13/08 | 25 | DL: 08/02 - 12/02 ÂL: 01/01 - 05/01 | ||
6 | DL: 28/09 - 02/10 ÂL: 16/08 - 20/08 | 26 | DL: 15/02 - 19/02 ÂL: 08/01 - 12/01 | Thế giới thực vật | |
7 | DL: 05/10 - 09/10 ÂL: 23/08 - 27/08 | Bản thân | 27 | DL: 22/02 - 26/02 ÂL: 15/01 - 19/01 | |
8 | DL: 12/10 - 16/10 ÂL: 30/08 - 04/09 | 28 | DL: 29/02 - 04/03 ÂL: 22/01 - 26/01 | ||
9 | DL: 19/10 - 23/10 ÂL: 07/09 - 11/09 | 29 | DL: 07/03 - 11/03 ÂL: 99/01 - 03/02 | ||
10 | DL: 26/10 - 30/10 ÂL: 14/09 - 18/09 | 30 | DL: 14/03 - 18/03 ÂL: 06/02 - 10/02 | PTGT | |
11 | DL: 02/11 - 06/11 ÂL: 21/09 - 25/09 | Gia đình thân yêu của bé | 31 | DL: 21/03 - 25/03 ÂL: 13/02 - 17/02 | |
12 | DL: 09/11 - 13/11 ÂL: 28/09 - 02/10 | 32 | DL: 28/03 - 01/04 ÂL: 20/02 - 24/02 | ||
13 | DL: 16/11 - 20/11 ÂL: 05/10 - 09/10 | 33 | DL: 04/04 - 08/04 ÂL: 27/02 - 02/03 | HTTN | |
14 | DL: 23/11 - 27/11 ÂL: 12/10 - 16/10 | 34 | DL: 11/04 - 15/04 ÂL: 05/03 - 09/03 | ||
15 | DL: 30/11 - 04/12 ÂL: 19/10 - 23/10 | Bé biết nhiều nghề | 35 | DL: 18/04 - 22/04 ÂL: 12/03 - 16/03 | |
16 | DL: 07/12 - 11/12 ÂL: 26/10 - 01/11 | 36 | DL: 25/04 - 29/04 ÂL: 19/03 - 23/03 | Quê hương, đất nước, Bác Hồ | |
17 | DL: 14/12 - 18/12 ÂL: 04/11 - 08/11 | 37 | DL: 02/05 - 06/05 ÂL: 26/03 - 30/03 | ||
18 | DL: 21/12 - 25/12 ÂL: 11/11 - 15/11 | 38 | DL: 09/05 - 13/05 ÂL: 03/04 - 07/04 | ||
19 | DL: 28/12 - 01/01 ÂL: 18/11 - 22/11 | Những con vật đáng yêu | 39 | DL: 16/05 - 20/05 ÂL: 10/04 - 14/04 | |
20 | DL: 04/01 - 08/01 ÂL: 25/11 - 29/11 | 40 | DL: 23/05 - 27/05 ÂL: 17/04 - 12/04 | Tổng kết Năm học |
LỊCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2015 - 2016
MẪU GIÁO LỚN
Tuần | Từ ngày đến ngày | Chủ đề | Tuần | Từ ngày đến ngày | Chủ đề |
1 | DL: 24/08 - 28/08 ÂL: 11/07 - 15/07 | Ổn định nề nếp, trang trí khai giảng năm học mới | 21 | DL: 11/01 - 15/01 ÂL: 02/12 - 06/12 | |
2 | DL: 31/08 - 04/09 ÂL: 18/07 - 22/07 | 22 | DL: 18/01 - 22/01 ÂL: 09/12 - 13/12 | ||
3 | DL: 07/09 - 11/09 ÂL: 25/07 -29/07 | 23 | DL: 25/01 - 29/01 ÂL: 16/12 - 20/12 | Tết và mùa xuân | |
4 | DL: 14/9 - 18/09 ÂL: 02/08 - 06/08 | Mùa thu bé đến trường | 24 | DL: 01/02 - 05/02 ÂL: 23/12 - 27/12 | |
5 | DL: 21/09 - 25/09 ÂL: 09/08 - 13/08 | 25 | DL: 08/02 - 12/02 ÂL: 01/01 - 05/01 | ||
6 | DL: 28/09 - 02/10 ÂL: 16/08 - 20/08 | 26 | DL: 15/02 - 19/02 ÂL: 08/01 - 12/01 | Thế giới thực vật | |
7 | DL: 05/10 - 09/10 ÂL: 23/08 - 27/08 | Bản thân | 27 | DL: 22/02 - 26/02 ÂL: 15/01 - 19/01 | |
8 | DL: 12/10 - 16/10 ÂL: 30/08 - 04/09 | 28 | DL: 29/02 - 04/03 ÂL: 22/01 - 26/01 | ||
9 | DL: 19/10 - 23/10 ÂL: 07/09 - 11/09 | 29 | DL: 07/03 - 11/03 ÂL: 99/01 - 03/02 | ||
10 | DL: 26/10 - 30/10 ÂL: 14/09 - 18/09 | 30 | DL: 14/03 - 18/03 ÂL: 06/02 - 10/02 | PTGT | |
11 | DL: 02/11 - 06/11 ÂL: 21/09 - 25/09 | Gia đình thân yêu của bé | 31 | DL: 21/03 - 25/03 ÂL: 13/02 - 17/02 | |
12 | DL: 09/11 - 13/11 ÂL: 28/09 - 02/10 | 32 | DL: 28/03 - 01/04 ÂL: 20/02 - 24/02 | ||
13 | DL: 16/11 - 20/11 ÂL: 05/10 -09/10 | 33 | DL: 04/04 - 08/04 ÂL: 27/02 - 02/03 | HTTN | |
14 | DL: 23/11 - 27/11 ÂL: 12/10 - 16/10 | 34 | DL: 11/04 - 15/04 ÂL: 05/03 - 09/03 | ||
15 | DL: 30/11 - 04/12 ÂL: 19/10 - 23/10 | Nghề nghiệp | 35 | DL: 18/04 - 22/04 ÂL: 12/03 - 16/03 | |
16 | DL: 07/12 - 11/12 ÂL: 26/10 - 01/11 | 36 | DL: 25/04 - 29/04 ÂL: 19/03 - 23/03 | Quê hương, đất nước, Bác Hồ, trường Tiểu học. | |
17 | DL: 14/12 - 18/12 ÂL: 04/11 - 08/11 | 37 | DL: 02/05 - 06/05 ÂL: 26/03 - 30/03 | ||
18 | DL: 21/12 - 25/12 ÂL: 11/11 - 15/11 | 38 | DL: 09/05 - 13/05 ÂL: 03/04 - 07/04 | ||
19 | DL: 28/12 - 01/01 ÂL: 18/11 - 22/11 | Những con vật đáng yêu | 39 | DL: 16/05 - 20/05 ÂL: 10/04 - 14/04 | |
20 | DL: 04/01 - 08/01 ÂL: 25/11 - 29/11 | 40 | DL: 23/05 - 27/05 ÂL: 17/04 - 12/04 | Tổng kết Năm học |
Tác giả bài viết: mntt
Từ khóa:
thực hiện, chương trình, năm học, chủ đề, ổn định, nề nếp, trang trí, khai giảng, ngày tết, đồ chơi, nhà trẻ, phương tiện, giao thông, mẫu giáo, tổng kết, thế giới, thực vật, gia đình, quê hương, nghề nghiệp, tiểu học
Các bài viết mới hơn